--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sởn mởn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sởn mởn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sởn mởn
+ adj
buxom, plump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sởn mởn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sởn mởn"
:
sơn môn
sởn mởn
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
sởn mởn
:
buxom, plump
+
these
:
nàythis box cái hộp nàythis way lối nàyby this time bây giờ, hiện nay, lúc nàythis he has been ill these two months anh ấy ốm hai tháng naythis day last year ngày này năm ngoái
+
chén cơm
:
Bowl of rice
+
sơn trang
:
Mountain farm
+
palstave
:
(khảo cổ học) dao động, dao đá