--

cuộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuộn

+ noun  

  • Bale; roll; reel
    • cuộn vải
      A roll of cloth

+ verb  

  • to coil; to whirl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuộn"
Lượt xem: 452