--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cutting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deadlock
:
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắcto come to a deadlock đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát