--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say sưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say sưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say sưa
+
be in the habit of
passionately deep
keep in
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
say sưa
:
be in the habit of
+
phiêu bạt
:
Wander, driftCuộc đời phiêu bạtA wandering life
+
sào sạo
:
crunch
+
đùng
:
Boom, bangNổ một tiếng đùngTo explode with a boom, to boom
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants