deed of conveyance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deed of conveyance+ Noun
- giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
- giấy chuyển quyền sở hữu
- giấy chuyển nhượng
- he signed the deed
Anh ta ký giấy chuyển nhượng
- he signed the deed
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deed of conveyance"
Lượt xem: 672