--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dành dành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dành dành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dành dành
+ noun
(bot) gardenia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dành dành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dành dành"
:
dành dành
dinh dính
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
dành dành
:
(bot) gardenia
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
nàng tiên
:
fairycác nàng tiênthe good people
+
nhai lại
:
Chew the cud, ruminateTrâu bò là loài mhai lạiOxen and buffaloes are ruminate
+
rọ mõm
:
Snout-ring; muzzle