--

dân công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân công

+  

  • Conscripted labourer
    • Đoàn dân công đắp đê
      A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân công"
Lượt xem: 556