dân công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân công+
- Conscripted labourer
- Đoàn dân công đắp đê
A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
- Đoàn dân công đắp đê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dân công":
dân chúng dân công dẫn chứng đến cùng điên cuồng đoán chừng
Lượt xem: 544