chong chóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chong chóng+ noun
- Pinwheel
- Propeller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chong chóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chong chóng":
chong chong chong chóng - Những từ có chứa "chong chóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
weather-vane weathercock vane dizzy pilot-light teetotum giddy blade speediness expeditious more...
Lượt xem: 762