dây kẽm gai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây kẽm gai+ noun
- barbed wire
- hàng rào dây kẽm gai
barbed wire fence
- hàng rào dây kẽm gai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây kẽm gai"
- Những từ có chứa "dây kẽm gai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
zinc zincography zincograph photo-engraving spelter gravure heliogravure photogravure zincographic zincographer more...
Lượt xem: 975