--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây câu
+
Fishing-line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây câu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dây câu"
:
dây câu
đầy cữ
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
dây câu
:
Fishing-line
+
tân binh
:
new soldier, new recruit
+
ơn
:
favourlàm ơn mắc oánto do a favour and earn resentment instead
+
đeo
:
to carry; to wear; to put on
+
âm dương
:
Ying and Yang, oppositesâm dương cách biệtThe separation between life and deathâm dương đôi ngảthis world and the other worldxin âm dươngto toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen)