--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây tóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây tóc
+
Hairspring
Filament (trong bóng điện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây tóc"
Những từ có chứa
"dây tóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
dây tóc
:
HairspringFilament (trong bóng điện)