--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫu mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫu mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫu mã
+ noun
mode, model; style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mẫu mã"
:
mau mắn
màu mè
màu mỡ
mẫu mã
mù mờ
mưu mẹo
mưu mô
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
mẫu mã
:
mode, model; style
+
mãng xà
:
python
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong
+
chăn nuôi
:
To breed, to raisechăn nuôi lợn gàto breed pigs and poultrytrại chăn nuôia breeding farmphát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chínhto make breeding a main activity
+
mưu kế
:
Scheme, device