dính ngón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dính ngón+
- (động vaật) Syndactyl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dính ngón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dính ngón":
danh ngôn dính ngón - Những từ có chứa "dính ngón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digit heterodactyl knuckle splint fingered finger trigger-finger ring-finger finger-mark digitate more...
Lượt xem: 439