--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dòm ngó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dòm ngó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòm ngó
+ verb
to look at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòm ngó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dòm ngó"
:
dòm ngó
đêm ngày
Những từ có chứa
"dòm ngó"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
inquisitorial
look
trust
retrospective
looking
peer
die
stick
stuck
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
dòm ngó
:
to look at
+
dichromic acid
:
a-xít đi-crô-mic