--

dòng dõi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng dõi

+  

  • (cũ) Lineage, descent
    • Dòng dõi quý tộc
      Aristocratic descent
    • Con nhà dòng dõi
      A person of good lineage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng dõi"
Lượt xem: 669