dăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dăm+ number five; few; about five
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dăm":
dám dạm dăm dằm dặm dâm dầm dấm diêm diềm more... - Những từ có chứa "dăm":
đá dăm dăm - Những từ có chứa "dăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
macadam double-reed instrument macadamization crushed rock macadamize blinding macadamise some
Lượt xem: 433