--

dư dả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư dả

+  

  • (địa phương) Having enough and to spare, comfortable
    • Sống tương đối dư dả
      To be in relatively comfortable circumstances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư dả"
Lượt xem: 672