--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dance master
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dance master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dance master
+ Noun
Thầy dạy khiêu vũ, vũ sư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dance master"
Những từ có chứa
"dance master"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chủ
bậc thầy
ca múa
nhảy
cậu
chúa
nhẩy
lân
múa rối
gia chủ
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
dance master
:
Thầy dạy khiêu vũ, vũ sư
+
véo von
:
melodious
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires
+
ình bụng
:
Swell, bulgeĂn no ình bụngTo eat so much that one's belly bulges.
+
đánh võ
:
Give a boxing demonstration