--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dương lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dương lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dương lịch
+ noun
Solar calendar
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
dương lịch
:
Solar calendar
+
cấp cứu
:
To give first aidcấp cứu người bị nạnto give first aid to casualtiestrạm cấp cứua first-aid stationxe cấp cứua first-aid car, an ambulancetrường hợp cấp cứuan emergency