--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưỡng dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưỡng dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng dục
+
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng dục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dưỡng dục"
:
dằng dặc
dõng dạc
dưỡng dục
đông dược
đông đặc
đông đúc
động dục
động đực
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
dưỡng dục
:
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
+
delayed-action mine
:
mìn nổ chậm