--

dư dật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư dật

+  

  • Comfortably off, having more than enough
    • Tiền của dư dật
      to have more than enough money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư dật"
Lượt xem: 552