dư giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư giả+ adj
- plentiful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dư giả":
dâu gia dây giày dễ gì dị giáo dư giả đa giác đại gia đạo giáo đặt giá đầu gió more... - Những từ có chứa "dư giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 554