dạo gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạo gót+
- (văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
- Take a stroll for fresh air ; take the air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạo gót"
Lượt xem: 586