dấu niêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu niêm+
- Seal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu niêm"
- Những từ có chứa "dấu niêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wafer cyclooxygenase-1 chylomicron ante-post mucopurulent mucopurulent seal columbus day licentious unseal more...
Lượt xem: 551