--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ
+ adj
unhappy; miserable
+ noun
width; size
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khổ"
:
khà
khả ố
khá
khác
khạc
khách
khai
khái
khao
khảo
more...
Những từ có chứa
"khổ"
:
đau khổ
đói khổ
bể khổ
cà khổ
cùng khổ
gian khổ
kham khổ
khắc khổ
khốn khổ
khổ
more...
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
khổ
:
unhappy; miserable