--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu mỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu mỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu mỡ
+
Lubricant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu mỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu mỡ"
:
dầu mỏ
dầu mỡ
dấu mũ
dự mưu
đầu mấu
đậu mùa
đú mỡ
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
dầu mỡ
:
Lubricant
+
khan hiếm
:
scarcie; rare