--

chõ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõ

+ noun  

  • Steamer (for steaming sticky rice)
    • nghe hơi nồi chõ
      to believe in hearsay

+ verb  

  • To direct one's mouth to
    • nói chõ sang buồng bên cạnh
      to speak in the direction of the next room
    • chõ mõm lên gác, gọi to lên
      to direct one's mouth upstairs and shout
    • chõ mồm, chõ miệng
      To give one's unasked-for view
    • chuyện nhà người ta, chõ mồm vào làm gì
      that's their family affair, it's no business of yours to give your unasked-for view about it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõ"
Lượt xem: 416