--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu vậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu vậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu vậy
+
For all that
Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì
For all that, he is not happy
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
dầu vậy
:
For all thatDầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gìFor all that, he is not happy
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
rấm vợ
:
Choose beforehand a possible match (for one's son)
+
wicket
:
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
+
pháp thuật
:
(cũ) Sorcery, witchcraft, magic