dằn lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằn lòng+ verb
- to hold oneself in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dằn lòng":
dằn lòng dân làng - Những từ có chứa "dằn lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 452