--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dằn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dằn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằn mặt
+
Forewarn (against opposition or resistanse)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dằn mặt"
:
dạn mặt
dằn mặt
đốn mạt
đớn mạt
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
dằn mặt
:
Forewarn (against opposition or resistanse)