dẽ gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ gà+
- (động vật) Woodcock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ gà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẽ gà":
dắt gái dâu gia dẽ gà dễ gì dì ghẻ dịch giả dư giả đá gà đại gia đặt giá more... - Những từ có chứa "dẽ gà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scolopaceous scolopacine snipe crocethia alba long-bill jack-snipe phalarope woodcock willet crocethia more...
Lượt xem: 433