--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolopacine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nữ trầm
:
(nhạc) Contralto
+
smasher
:
người đập vỡ, người đánh vỡ
+
talbot
:
chó săn tanbô
+
giản yếu
:
Summary but completeSách lịch sử giản yếuA summary but complete book of history, a history digest
+
chủ bài
:
Trump cardđánh chủ bàito play the trump card