--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolopaceous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thầy
:
teacher, master, father, dad
+
bàn tay
:
Handnắm chặt trong lòng bàn tayto grasp in the palm of one's handhắn thích đút hai bàn tay vào túihe likes to have his hands in his pocketcó bàn tay địch nhúng vàothere is the enemy's hand in it
+
duy trí
:
IntellectualistChủ nghĩa duy tríIntellectualism
+
vòi voi
:
heliotrope
+
bày vai
:
Equal, counterpart