--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolopaceous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ cứu
:
To amendphát hiện sai sót để bổ cứu kịp thờito spot mistakes and omissions to promptly amend themphương pháp bổ cứuamending measures