--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị nhân
+ noun
extraordinary man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị nhân"
:
dã nhân
dầu nhờn
dĩ nhiên
dị nhân
đại nhân
đảm nhận
đột nhiên
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
dị nhân
:
extraordinary man
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession
+
diclofenac potassium
:
thuốc kháng viêm, không steroid, có đặc tính giảm đau, kháng viêm và hạ sốt mạnh
+
án
:
High and narrow table