án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án+ noun
- High and narrow table
- Case
- vụ án giết người
murder case
- vụ án giết người
- Sentence
- án tử hình
death sentence
- án khổ sai
hard labour sentence
- án tử hình
+ verb
- To obstruct, to block the way
- án binh bất động
to station one's troops somewhere and lie low
- án binh bất động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án"
Lượt xem: 804