--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dời gót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dời gót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dời gót
+
(cũ, kiểu cách) như dời chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dời gót"
Những từ có chứa
"dời gót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
heel-piece
calkin
reptile
heel-and-toe
grease
calk
tail
more...
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
dời gót
:
(cũ, kiểu cách) như dời chân