dụng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng công+
- Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
- Dụng công thiết kế một cái máy
To design painstakingly a machine
- Dụng công miêu tả một nhân vật
To take pains in describing a character
- Dụng công thiết kế một cái máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dụng công":
dụng công đảng cương đông cung đường cùng
Lượt xem: 720
Từ vừa tra