ngẫu hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫu hợp+
- Fortuitous coincidence, fortuitous concurrence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫu hợp"
- Những từ có chứa "ngẫu hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 410
Từ vừa tra