--

phập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phập

+  

  • Deeply
    • Chém phập vào cây chuối
      To give a deep slash into a bababa stem
    • Phầm phập (láy, ý tăng)
      Forcefully and deeply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập"
Lượt xem: 406