phập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phập+
- Deeply
- Chém phập vào cây chuối
To give a deep slash into a bababa stem
- Phầm phập (láy, ý tăng)
Forcefully and deeply
- Chém phập vào cây chuối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập":
pháp phập phép phốp - Những từ có chứa "phập":
phầm phập phập phập phồng - Những từ có chứa "phập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 406