dụng võ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng võ+
- Give full scope to one's abilities
- Đất dụng võ
a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)
- Đất dụng võ
- dụng ý
+ verb
- to intend to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng võ"
Lượt xem: 649