--

dụng võ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng võ

+  

  • Give full scope to one's abilities
    • Đất dụng võ
      a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)
  • dụng ý

+ verb  

  • to intend to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng võ"
Lượt xem: 634