dứt khoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dứt khoát+ verb
- to settle out of hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dứt khoát"
- Những từ có chứa "dứt khoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 684