--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự báo
+
Forecast
Dự báo thời tiết
A weather forecast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự báo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự báo"
:
dao bào
dạy bảo
dễ bảo
dự báo
đa bào
đau bão
đầu bò
đấu bò
đi bộ
địa bộ
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast
+
căn cứ
:
Basis, foundationcó đủ căn cứ để tin vào thắng lợithere is enough foundation to believe in success; belief in success is well-foundedkết luận có căn cứa well-founded conclusion
+
ý niệm
:
concept, notion
+
cấu thành
:
To make up, to create, to compose
+
phiền não
:
Have a broken heart, be very sad, be affected