dự chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự chi+
- Plan to spend
- Số tiền dự chi cho giáo dục
The planned expenditure for education
- Số tiền dự chi cho giáo dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự chi"
Lượt xem: 705