--

dự chi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự chi

+  

  • Plan to spend
    • Số tiền dự chi cho giáo dục
      The planned expenditure for education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự chi"
Lượt xem: 636