--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khốn nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khốn nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn nạn
+
Mean, base
What a misfortune! What a piece of unluck!
Khốn nạn! Chỉ sơ ý một tý mà bỏ mạng
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
khốn nạn
:
Mean, base
+
dỗ dành
:
Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax
+
dung lượng
:
Content, capacity
+
cao cường
:
Eminent; exaltedmột người võ nghệ cao cườngan eminent boxerbản lĩnh cao cườngeminent stuff, exalted caliber
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate