--

dự phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự phòng

+  

  • Provide for (some undesirable event), provice against
    • Kế hoạch dự phòng bão lụt
      a plan providing against storms and floods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự phòng"
Lượt xem: 647