dự phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự phòng+
- Provide for (some undesirable event), provice against
- Kế hoạch dự phòng bão lụt
a plan providing against storms and floods
- Kế hoạch dự phòng bão lụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dự phòng":
dầu phọng dự phòng đa phương đề phòng địa phương đối phương - Những từ có chứa "dự phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 747