da diết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da diết+ adj
- grawing; tormenting
- nhớ da diết
To be tormented by a deep longing
- nhớ da diết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da diết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "da diết":
da diết đá đít - Những từ có chứa "da diết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory loaf loaves cichorium endivia endive lettuce corticium solani common lettuce covertness more...
Lượt xem: 1104