--

da diết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da diết

+ adj  

  • grawing; tormenting
    • nhớ da diết
      To be tormented by a deep longing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da diết"
Lượt xem: 1103