--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao ăn
+
Table-knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao ăn"
:
dao ăn
đạo ôn
Lượt xem: 973
Từ vừa tra
+
dao ăn
:
Table-knife
+
quy mô
:
Size, dimension, scaleQuy mô tòa nhà này thật là lớnThe size of this building is really greatSản xuất theo quy mô công nghiệpIndustrial scale production
+
chuồn chuồn
:
Dragon-flychuồn chuồn đạp nướclike a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
+
thanh tra
:
to inspect
+
mới
:
new; fresh; recentnăm mớinew yearmới làmnew-made