--

jade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jade

Phát âm : /dʤeid/

+ danh từ

  • ngọc bích
  • mùa ngọc bích

+ danh từ

  • ngựa tồi, ngựa già ốm
  • (đùa cợt) con mụ, con bé

+ ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)

  • bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jade"
Lượt xem: 1026